Peel da hóa học là phương pháp dùng acid an toàn để loại bỏ tế bào chết, tái tạo da mới sáng mịn, cải thiện mụn, thâm và lão hóa hiệu quả.

1) Mục tiêu & cơ chế (1 dòng mỗi ý)
Mục tiêu: tạo tổn thương có kiểm soát để thay mới thượng bì/trung bì nông, từ đó cải thiện mụn, sắc tố và cấu trúc da.
Cơ chế: phá vỡ liên kết tế bào sừng → đông tụ protein có kiểm soát (khi cần) → phản ứng lành thương kích hoạt collagen–elastin.
2) Phân tầng độ sâu (đi thẳng vào thực hành)
Nông (thượng bì): AHA/BHA/Jessner → bụi sừng–mụn–PIH nhẹ, nghỉ dưỡng 1–7 ngày.
Trung bình (đến trung bì nhú): TCA đơn/kết hợp → sẹo nông, nhăn mịn, rám nắng; phục hồi 7–14 ngày.
Sâu (đến trung bì lưới): Phenol/TCA cao → nhăn sâu, tổn thương nặng; phục hồi ≥14 ngày, ít dùng thời nay vì rủi ro cao và có lựa chọn công nghệ an toàn hơn.
3) Chọn hoạt chất theo mục tiêu (ma trận rút gọn)
Mụn viêm/đầu đen, da dầu: BHA 20–30%; thay thế khi dễ kích ứng: Mandelic 30–45%.
PIH, sáng da, bề mặt thô ráp: Glycolic 20–50%; da nhạy cảm/thiếu ẩm: Lactic.
Nám thượng bì/kháng trị: peel nông–trung bình theo đáp ứng; cân nhắc Jessner lót + TCA thấp; luôn kèm ức chế melanogenesis (HQ/TA/tretinoin) và chống nắng tuyệt đối.
Sẹo đáy nhọn (icepick): TCA CROSS khu trú, chu kỳ 4–8 tuần.
Lão hóa nhẹ/nhăn mịn: Glycolic cao hoặc TCA thấp–trung bình theo nguy cơ.
Gợi ý lộ trình 6–12 tuần (điển hình, cá thể hóa theo đáp ứng): 2–4 phiên peel nông cách 2–3 tuần hoặc 1 phiên peel trung bình, chăm sóc duy trì bằng retinoid/TA/HQ theo cửa sổ dung nạp.
4) An toàn & sàng lọc nhanh trước thủ thuật (checklist 8 điểm)
Loại trừ thai kỳ, nhiễm trùng tại chỗ, dị ứng thành phần.
Isotretinoin uống: trì hoãn (theo hướng dẫn thận trọng).
Tiền sử sẹo lồi/PIH nặng: cân nhắc tránh peel trung bình–sâu.
Herpes tái phát vùng mặt: cân nhắc dự phòng.
Fitzpatrick IV–VI: ưu tiên mandelic/BHA nồng độ phù hợp, tốc độ tăng nồng độ chậm, chống nắng nghiêm ngặt.
Priming 2–4 tuần (khi phù hợp): retinoid nhẹ ± HQ/TA; ngưng hoạt chất mạnh 5–7 ngày trước peel.
Ảnh tiêu chuẩn, giải thích kỳ vọng/biến chứng, ký cam kết.
Chuẩn bị bộ xử trí: kem phục hồi, corticosteroid bôi hạng nhẹ (ngắn ngày khi cần), kháng virus (nếu chỉ định), kháng sinh bôi/uống theo tình huống.
5) Quy trình tối giản 3P (Prepare–Peel–Protect)
Prepare: tẩy trang–làm sạch–khử dầu; bảo vệ khóe mắt, khóe miệng, cánh mũi.
Peel: thoa đều lớp mỏng, theo dõi độ châm chích & mốc frosting theo mục tiêu; trung hòa/làm dịu đúng thời điểm.
Protect (7–14 ngày): dưỡng ẩm không hương liệu; SPF ≥30, thoa lại mỗi 2–3 giờ; không cạy gỡ; tránh nhiệt/đổ mồ hôi mạnh 48–72 giờ.
6) Xử trí biến chứng – thuật toán ngắn
Đỏ rát/kích ứng sớm: ngưng hoạt chất, làm dịu–ẩm, có thể corticosteroid bôi hạng nhẹ 24–48h nếu cần.
PIH (hay gặp ở da châu Á): tối ưu chống nắng; sau khi lành: HQ/TA/tretinoin theo dung nạp; giãn khoảng cách phiên peel.
Nhiễm trùng/HSV: nhận biết sớm (mụn nước, đau rát bất thường), điều trị đặc hiệu; tạm dừng quy trình.
Giảm sắc tố/sẹo: ngừng peel sâu, chuyển hướng điều trị phục hồi; cân nhắc thiết bị năng lượng khi đã ổn định.
7) Nguyên tắc vàng giúp kết quả bền vững
Cá thể hóa theo bệnh cảnh–loại da–lối sống.
Tăng dần cường độ thay vì “đi tắt” bằng nồng độ/độ sâu cao.
Kết hợp điều trị nền (retinoid/ức chế sắc tố) và quản trị nắng nghiêm ngặt.
Đo lường: ảnh trước–sau, thang điểm mụn/sắc tố/nhăn để điều chỉnh phác đồ.
CÁC BÀI VIẾT HỮU ÍCH
Trước Khi Trẻ Hóa Da Bằng HIFU, Laser: Đừng Bỏ Qua 5 Sai Lầm “Tiền Mất Tật Mang” Này.
Da Chảy Xệ, Lỗ Chân Lông To: Liệu Công Nghệ RF Có Phải Là “Cứu Cánh” Không Xâm Lấn?
5 Tiêu Chí Chọn Địa Chỉ Triệt Lông Laser Uy Tín Bạn Phải Biết
Tham khảo thêm thông tin y khoa uy tín:





